Enum HIBCPASDataType
Tên không gian: Aspose.BarCode.ComplexBarcode Tổng hợp: Aspose.BarCode.dll (25.4.0)
Các loại dữ liệu của hồ sơ HIBC PAS.
public enum HIBCPASDataType
Fields
AdministrableProductIdentification = 5
F - Nhận dạng sản phẩm có thể quản lý
AssetIdentification = 13
N - Đánh giá tài sản
BloodProductIdentification = 10
K - Đánh giá sản phẩm máu
BusinessControlNumber = 18
S - Số kiểm soát kinh doanh
DateTime = 12
M - DateTime trong định dạng YYYDDDHHMMG
DemographicData = 11
L - Dữ liệu dân số
DietaryItemIdentification = 15
P - Chứng nhận mục chế độ ăn uống
EpisodeOfCareIdentification = 19
T - Episode of Care Identification (Hành trình nhận dạng chăm sóc)
HealthIndustryNumber = 20
U - Số ngành công nghiệp y tế
HospitalItemIdentification = 7
H - Chẩn đoán bệnh viện
ImplantableProductInformation = 6
G - Thông tin sản phẩm không thể triển khai
LabelerIdentificationCode = 0
A - Mã nhận dạng nhãn hiệu
LibraryMaterialsIdentification = 17
R - Thư viện vật liệu nhận dạng
ManufacturerSerialNumber = 16
Q - Số serial của nhà sản xuất
MedicalProcedureIdentification = 8
I - Chẩn đoán thủ tục y tế
PatientIdentification = 2
C - Chứng nhận bệnh nhân
PatientVisitID = 21
V - Bệnh nhân Visit ID
PersonnelIdentification = 4
E - Nhận dạng nhân sự
PurchaseOrderNumber = 14
O - Số đơn đặt hàng
ReimbursementCategory = 9
J - Số tiền trả lại
ServiceIdentification = 1
B - Nhận dạng dịch vụ
SpecimenIdentification = 3
D - Mô hình xác định
UserDefined = 25
Z - Người dùng được xác định
XMLDocument = 22
X - Tài liệu XML