Enum BackgroundType

Enum BackgroundType

Namespace: Aspose.Cells
Assembly: Aspose.Cells.dll (25.2.0)

Liệt kê các loại mẫu nền ô.

public enum BackgroundType

Các trường

DiagonalCrosshatch = 9

Đại diện cho mẫu chéo chéo.

DiagonalStripe = 8

Đại diện cho mẫu sọc chéo.

Gray12 = 17

Đại diện cho mẫu xám 12.5%.

Gray25 = 4

Đại diện cho mẫu xám 25%.

Gray50 = 2

Đại diện cho mẫu xám 50%.

Gray6 = 18

Đại diện cho mẫu xám 6.25%.

Gray75 = 3

Đại diện cho mẫu xám 75%.

HorizontalStripe = 5

Đại diện cho mẫu sọc ngang.

None = 0

Đại diện cho không có nền.

ReverseDiagonalStripe = 7

Đại diện cho mẫu sọc chéo ngược.

Solid = 1

Đại diện cho mẫu đặc.

ThickDiagonalCrosshatch = 10

Đại diện cho mẫu chéo chéo dày.

ThinDiagonalCrosshatch = 16

Đại diện cho mẫu chéo chéo mỏng.

ThinDiagonalStripe = 14

Đại diện cho mẫu sọc chéo mỏng.

ThinHorizontalCrosshatch = 15

Đại diện cho mẫu chéo ngang mỏng.

ThinHorizontalStripe = 11

Đại diện cho mẫu sọc ngang mỏng.

ThinReverseDiagonalStripe = 13

Đại diện cho mẫu sọc chéo ngược mỏng.

ThinVerticalStripe = 12

Đại diện cho mẫu sọc dọc mỏng.

VerticalStripe = 6

Đại diện cho mẫu sọc dọc.

 Tiếng Việt