Enum KnownColor

Enum KnownColor

Tên không gian: Aspose.Imaging Tổng hợp: Aspose.Imaging.dll (25.4.0)

Định nghĩa màu sắc của hệ thống được biết đến.

public enum KnownColor

Fields

AliceBlue = 28

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

AntiqueWhite = 29

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

Aqua = 30

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

Aquamarine = 31

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

Azure = 32

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

Beige = 33

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

Bisque = 34

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

Black = 35

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

BlanchedAlmond = 36

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

Blue = 37

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

BlueViolet = 38

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

Brown = 39

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

BurlyWood = 40

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

CadetBlue = 41

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

Chartreuse = 42

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

Chocolate = 43

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

Coral = 44

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

CornflowerBlue = 45

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

Cornsilk = 46

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

Crimson = 47

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

Cyan = 48

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

DarkBlue = 49

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

DarkCyan = 50

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

DarkGoldenrod = 51

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

DarkGray = 52

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

DarkGreen = 53

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

DarkKhaki = 54

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

DarkMagenta = 55

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

DarkOliveGreen = 56

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

DarkOrange = 57

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

DarkOrchid = 58

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

DarkRed = 59

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

DarkSalmon = 60

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

DarkSeaGreen = 61

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

DarkSlateBlue = 62

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

DarkSlateGray = 63

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

DarkTurquoise = 64

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

DarkViolet = 65

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

DeepPink = 66

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

DeepSkyBlue = 67

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

DimGray = 68

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

DodgerBlue = 69

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

Firebrick = 70

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

FloralWhite = 71

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

ForestGreen = 72

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

Fuchsia = 73

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

Gainsboro = 74

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

GhostWhite = 75

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

Gold = 76

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

Goldenrod = 77

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

Gray = 78

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

Green = 79

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

GreenYellow = 80

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

Honeydew = 81

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

HotPink = 82

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

IndianRed = 83

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

Indigo = 84

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

Ivory = 85

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

Khaki = 86

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

Lavender = 87

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

LavenderBlush = 88

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

LawnGreen = 89

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

LemonChiffon = 90

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

LightBlue = 91

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

LightCoral = 92

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

LightCyan = 93

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

LightGoldenrodYellow = 94

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

LightGray = 95

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

LightGreen = 96

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

LightPink = 97

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

LightSalmon = 98

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

LightSeaGreen = 99

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

LightSkyBlue = 100

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

LightSlateGray = 101

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

LightSteelBlue = 102

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

LightYellow = 103

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

Lime = 104

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

LimeGreen = 105

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

Linen = 106

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

Magenta = 107

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

Maroon = 108

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

MediumAquamarine = 109

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

MediumBlue = 110

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

MediumOrchid = 111

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

MediumPurple = 112

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

MediumSeaGreen = 113

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

MediumSlateBlue = 114

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

MediumSpringGreen = 115

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

MediumTurquoise = 116

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

MediumVioletRed = 117

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

MidnightBlue = 118

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

MintCream = 119

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

MistyRose = 120

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

Moccasin = 121

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

NavajoWhite = 122

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

Navy = 123

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

OldLace = 124

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

Olive = 125

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

OliveDrab = 126

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

Orange = 127

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

OrangeRed = 128

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

Orchid = 129

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

PaleGoldenrod = 130

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

PaleGreen = 131

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

PaleTurquoise = 132

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

PaleVioletRed = 133

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

PapayaWhip = 134

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

PeachPuff = 135

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

Peru = 136

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

Pink = 137

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

Plum = 138

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

PowderBlue = 139

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

Purple = 140

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

Red = 141

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

RosyBrown = 142

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

RoyalBlue = 143

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

SaddleBrown = 144

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

Salmon = 145

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

SandyBrown = 146

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

SeaGreen = 147

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

SeaShell = 148

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

Sienna = 149

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

Silver = 150

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

SkyBlue = 151

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

SlateBlue = 152

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

SlateGray = 153

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

Snow = 154

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

SpringGreen = 155

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

SteelBlue = 156

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

Tan = 157

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

Teal = 158

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

Thistle = 159

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

Tomato = 160

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

Transparent = 27

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

Turquoise = 161

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

Violet = 162

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

Wheat = 163

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

White = 164

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

WhiteSmoke = 165

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

Yellow = 166

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

YellowGreen = 167

Màu sắc định nghĩa hệ thống.

 Tiếng Việt