Enum TagIcon

Enum TagIcon

Tên không gian: Aspose.Note Tổng hợp: Aspose.Note.dll (25.4.0)

Cài đặt biểu tượng của thẻ hoặc tác vụ.

public enum TagIcon

Fields

AwardRibbon = 26

Giải thưởng Ribbon Icon

Binoculars = 129

Biểu tượng Binoculars

BlankPaperWithLines = 134

Giấy trắng với biểu tượng dòng.

BlueCheckBox = 3

Blue check box biểu tượng.

BlueCheckBox1 = 28

Blue check box 1 biểu tượng.

BlueCheckBox1Empty = 144

Blue empty check box1 biểu tượng.

BlueCheckBox2 = 30

Blue check box 2 biểu tượng

BlueCheckBox2Empty = 145

Blue empty check box2 biểu tượng.

BlueCheckBox3 = 32

Blue check box 3 biểu tượng

BlueCheckBox3Empty = 146

Blue empty check box3 biểu tượng.

BlueCheckBoxEmpty = 147

Blue empty check box biểu tượng.

BlueCheckMark = 35

Blue check mark biểu tượng.

BlueCircle = 36

Icon vòng màu xanh

BlueCircle1 = 29

Blue Circle 1 biểu tượng.

BlueCircle2 = 31

Blue Circle 2 biểu tượng.

BlueCircle3 = 33

Blue Circle 3 biểu tượng.

BlueDownArrow = 37

Blue Down Arrow biểu tượng.

BlueEightPointStar = 34

Blue, 8 điểm ngôi sao biểu tượng.

BlueExclamationCheckBox = 9

Blue-exclamation check box biểu tượng.

BlueExclamationCheckBoxEmpty = 148

Blue Exclamation check box icon trống

BlueFlagCheckBox = 97

Blue flag check box biểu tượng.

BlueFlagCheckBoxEmpty = 149

Blue flag check box icon trống

BlueFollowUpFlag = 14

Blue follow-up biểu tượng.

BlueLeftArrow = 38

Blue left mũi tên icon.

BluePersonCheckBox = 94

Blue person check box biểu tượng.

BluePersonCheckBoxEmpty = 150

Blue person check box icon trống

BlueRightArrow = 16

Màu xanh tay phải icon.

BlueRightArrowCheckBox = 12

Blue, right-arrow check box icon.

BlueRightArrowCheckBoxEmpty = 151

Blue right arrow check box icon trống.

BlueSolidTarget = 39

Blue solid target biểu tượng.

BlueSquare = 102

Blue Square biểu tượng

BlueStar = 40

Blue Star biểu tượng

BlueStarCheckBox = 6

Blue-star check box biểu tượng.

BlueStarCheckBoxEmpty = 152

Blue Star check box icon trống

BlueSun = 41

Icon mặt trời xanh

BlueTarget = 42

Mục tiêu Blue Icon

BlueTriangle = 43

Blue Triangle biểu tượng

BlueUmbrella = 44

Màn hình màu xanh icon

BlueUpArrow = 45

Blue up arrow biểu tượng

BlueXNo = 47

Blue “X” biểu tượng.

BlueXWithDots = 46

Màu xanh “X” với điểm biểu tượng.

CalendarDateWithClock = 120

Lịch ngày với biểu tượng đồng hồ.

Car = 128

Icon với một chiếc xe

ClosedEnvelope = 107

Closed Envelope biểu tượng

Cloud = 141

Icon đám mây

CoinsWithWindowBackdrop = 138

Đồng tiền với một cửa sổ backdrop icon.

CommentBubble = 24

Thông tin về Bubble Icon

ContactInformation = 18

Thông tin liên hệ icon

ContactPersonOnCard = 118

Liên hệ (người trên thẻ) biểu tượng.

DollarSign = 137

Dolar Sign ($) biểu tượng.

EMailMessage = 106

Thông điệp email icon

FollowUpNextWeekFlag = 92

Tiếp theo tuần tới flag icon.

FollowUpThisWeekFlag = 91

Hãy theo dõi biểu tượng tuần này.

FollowUpTodayFlag = 89

Tiếp theo ngày hôm nay flag icon.

FollowUpTomorrowFlag = 90

Hãy theo dõi biểu tượng ngày mai.

FrowningFace = 113

Gương mặt icon.

Globe = 124

Icon của Globe

GreenCheckBox = 1

Hiển thị Green check box icon

GreenCheckBox1 = 48

Thẻ kiểm tra màu xanh 1 icon

GreenCheckBox1Empty = 153

Green empty check box1 biểu tượng.

GreenCheckBox2 = 50

Green check box 2 biểu tượng.

GreenCheckBox2Empty = 154

Green empty check box2 biểu tượng.

GreenCheckBox3 = 52

Thẻ kiểm tra màu xanh 3 icon

GreenCheckBox3Empty = 155

Green empty check box3 biểu tượng.

GreenCheckBoxEmpty = 156

Green empty check box icon.

GreenCheckMark = 55

Hiển thị Green check mark icon

GreenCircle = 56

Icon vòng tròn xanh

GreenCircle1 = 49

Xanh vòng 1 icon.

GreenCircle2 = 51

Xanh vòng 2 icon.

GreenCircle3 = 53

Xanh vòng 3 icon.

GreenDownArrow = 57

Green Down Arrow biểu tượng.

GreenEightPointStar = 54

Màu xanh, 8 điểm ngôi sao biểu tượng.

GreenExclamationCheckBox = 7

Green-exclamation check box icon.

GreenExclamationCheckBoxEmpty = 157

Green Exclamation empty check box icon.

GreenFlagCheckBox = 99

Green flag check box icon.

GreenFlagCheckBoxEmpty = 158

Green flag empty check box biểu tượng.

GreenLeftArrow = 58

màu xanh lá cây icon.

GreenPersonCheckBox = 96

Người xanh kiểm tra hộp icon.

GreenPersonCheckBoxEmpty = 159

Người xanh trống hộp kiểm tra icon.

GreenRightArrow = 59

Hiển thị Green Right Arrow Icon

GreenRightArrowCheckBox = 10

Green, right-arrow check box icon.

GreenRightArrowCheckBoxEmpty = 160

Green right empty arrow check box icon.

GreenSolidArrow = 60

Icon mũi tên màu xanh lá cây

GreenSquare = 103

Quảng trường màu xanh icon.

GreenStar = 61

Icon màu xanh lá cây

GreenStarCheckBox = 4

Hiển thị Green-star check box icon

GreenStarCheckBoxEmpty = 161

Green star empty check box icon.

GreenSun = 62

Icon mặt trời xanh

GreenTarget = 63

Mục tiêu Green Icon

GreenTriangle = 64

Icon Triangle xanh

GreenUmbrella = 65

Màn hình màu xanh icon

GreenUpArrow = 66

Green up arrow biểu tượng.

GreenXNo = 68

Icon “X” màu xanh lá cây

GreenXWithDots = 67

Green “X” với điểm biểu tượng.

Heart = 142

trái tim icon

HighPriority = 17

High Priority (Red Exclamation Mark) biểu tượng.

Home = 23

Home » Icon

HyperlinkGlobe = 125

Hyperlink thế giới icon

InstantMessagingContactPerson = 114

Thông điệp ngay lập tức (IM) liên hệ người biểu tượng.

Laptop = 126

Máy tính xách tay icon

LightBulb = 21

Đèn Bulb Icon

LightningBolt = 140

Đèn Bolt Icon

Meeting = 19

Thông tin về lịch (Icon)

MobilePhone = 109

Điện thoại di động icon

MovieClip = 122

Bộ phim clip icon

MusicalNote = 121

Lời bài hát Icon

NoFollowUpDateFlag = 93

Không theo dõi ngày biểu tượng.

NoIcon = 0

Icon không phải là một biểu tượng cụ thể.

NotebookWithClock = 133

Notebook với đồng hồ icon

OpenBook = 132

Icon sách mở

OpenEnvelope = 108

Khởi mở icon.

OrangeSquare = 104

Quảng trường Orange Icon

Padlock = 131

Icon của Padlock.

PaperClip = 112

Hình ảnh clip icon

Pen = 136

Icon với một cái bút.

PersonWithExclamationMark = 115

Người có biểu tượng ngoại lệ.

PinkSquare = 105

Quảng trường màu hồng icon

Plane = 127

Máy bay icon

PresentationSlide = 130

Giới thiệu Slide Icon

Pushpin = 22

Pushpin biểu tượng

QuestionBalloon = 111

Câu hỏi balloon icon.

QuestionMark = 15

Câu hỏi đánh dấu icon

QuotationMark = 123

Nhãn hiệu icon.

RedFlagCheckBox = 98

Cờ đỏ check box icon.

RedFlagCheckBoxEmpty = 162

Red empty flag check box biểu tượng.

RedSquare = 100

Quảng trường đỏ icon.

ReminderBell = 117

Lời bài hát: Bell icon

Research = 135

Nghiên cứu (các cuốn sách với một chiếc kính quyến rũ) icon.

RoseOnStem = 119

Màu hồng trên một biểu tượng gốc.

ScheduledTask = 139

Nhiệm vụ lịch trình (mẫu với đồng hồ) biểu tượng.

SmilingFace = 25

Mỉm cười mặt icon

Sunflower = 143

Icon của Sunflower

TelephoneWithClock = 110

Điện thoại với biểu tượng đồng hồ

TimeSensitive = 20

Icon nhạy cảm thời gian

TwoPeople = 116

2 người icon

YellowCheckBox = 2

Icon hộp kiểm màu vàng

YellowCheckBox1 = 69

Yellow check box 1 icon.

YellowCheckBox1Empty = 163

Yellow empty check box1 biểu tượng.

YellowCheckBox2 = 71

Xanh hộp kiểm 2 icon.

YellowCheckBox2Empty = 164

Yellow empty check box2 biểu tượng.

YellowCheckBox3 = 73

Yellow check box 3 biểu tượng.

YellowCheckBox3Empty = 165

Yellow empty check box3 biểu tượng.

YellowCheckBoxEmpty = 166

Yellow empty check box icon.

YellowCheckMark = 76

Icon kiểm tra màu vàng.

YellowCircle = 77

Icon vòng vàng

YellowCircle1 = 70

Xanh vòng 1 icon.

YellowCircle2 = 72

Xanh vòng 2 icon.

YellowCircle3 = 74

Xanh vòng 3 icon.

YellowDownArrow = 78

Màu vàng xuống mũi tên icon.

YellowEightPointStar = 75

Xanh, 8 điểm ngôi sao biểu tượng.

YellowExclamationCheckBox = 8

Yellow-exclamation check box icon.

YellowExclamationCheckBoxEmpty = 167

Yellow empty exclamation check box icon.

YellowKey = 27

Icon khóa vàng

YellowLeftArrow = 79

Icon mũi tên trái màu vàng

YellowPersonCheckBox = 95

Người vàng check box icon.

YellowPersonCheckBoxEmpty = 168

Người trống màu vàng check box icon.

YellowRightArrow = 80

Icon mũi tên màu vàng bên phải

YellowRightArrowCheckBox = 11

Màu vàng, màu phải check box icon.

YellowRightArrowCheckBoxEmpty = 169

Yellow empty right arrow check box icon.

YellowSolidTarget = 81

Icon nhắm mục tiêu vàng

YellowSquare = 101

Quảng trường màu vàng icon.

YellowStar = 13

Ngôi sao màu vàng icon

YellowStarCheckBox = 5

Yellow-star check box icon.

YellowStarCheckBoxEmpty = 170

Yellow empty star check box icon.

YellowSun = 82

Icon mặt trời màu vàng

YellowTarget = 83

Icon mục tiêu màu vàng

YellowTriangle = 84

Icon Triangle màu vàng

YellowUmbrella = 85

Màn hình màu vàng icon

YellowUpArrow = 86

Yellow up mũi tên icon.

YellowX = 88

Icon “X” màu vàng

YellowXWithDots = 87

Màu vàng “X” với các điểm biểu tượng.

 Tiếng Việt