Enum GroupOn
Namespace: Aspose.Tasks
Assembly: Aspose.Tasks.dll (25.2.0)
Chỉ định loại nhóm.
public enum GroupOn
Các trường
DateDay = 13
Nhóm theo ngày.
DateEachValue = 10
Nhóm theo từng giá trị ngày.
DateHour = 12
Nhóm theo giờ.
DateMinute = 11
Nhóm theo phút.
DateMonth = 16
Nhóm theo tháng.
DateQtr = 17
Nhóm theo quý.
DateThirdOfMonth = 15
Nhóm theo mỗi phần ba của tháng.
DateWeek = 14
Nhóm theo tuần.
DateYear = 18
Nhóm theo năm.
DurationDays = 23
Nhóm theo thời gian bằng ngày.
DurationEachValue = 20
Nhóm theo từng giá trị thời gian.
DurationHours = 22
Nhóm theo giờ.
DurationMinutes = 21
Nhóm theo phút.
DurationMonths = 25
Nhóm theo tháng.
DurationWeeks = 24
Nhóm theo tuần.
EachValue = 0
Nhóm theo từng giá trị.
Interval = 1
Nhóm theo khoảng thời gian.
OutlineEachValue = 30
Nhóm theo từng giá trị phác thảo.
OutlineLevel = 31
Nhóm theo mức phác thảo.
Pct110 = 45
Nhóm theo mức hoàn thành 10 phần trăm.
Pct125 = 44
Nhóm theo mức hoàn thành 25 phần trăm.
Pct150 = 43
Nhóm theo mức hoàn thành 50 phần trăm.
Pct199 = 42
Nhóm theo mức hoàn thành 99 phần trăm.
PctEachValue = 40
Nhóm theo phần trăm của từng giá trị.
PctInterval = 41
Nhóm theo phần trăm khoảng thời gian.
TextEachValue = 50
Nhóm theo từng giá trị văn bản.
TextPrefix = 51
Nhóm theo tiền tố văn bản.