Enum SaveFormat

Enum SaveFormat

Tên không gian: Aspose.Words Tổng hợp: Aspose.Words.dll (25.4.0)

Chỉ định định dạng trong đó tài liệu được lưu.

public enum SaveFormat

Fields

Azw3 = 53

Lưu tài liệu trong định dạng AZW3.

Bmp = 102

Render một trang của tài liệu và lưu nó như một tệp BMP.

Doc = 10

Lưu tài liệu trong Microsoft Word 97 - 2007 Tài liệu định dạng.

Docm = 21

Lưu tài liệu như một Office Open XML WordprocessingML Macro-Enabled Document.

Docx = 20

Lưu tài liệu như là một Office Open XML WordprocessingML Document (macro-free).

Dot = 11

Lưu tài liệu trong Microsoft Word 97 - 2007 định dạng mẫu.

Dotm = 23

Lưu tài liệu như một Office Open XML WordprocessingML Macro-Enabled Template.

Dotx = 22

Lưu tài liệu như một Office Open XML WordprocessingML Template (macro-free).

Emf = 103

Render một trang của tài liệu và lưu nó như một tập tin vector EMF (Enhanced Meta File).

Eps = 106

Render một trang của tài liệu và lưu nó như một tập tin EPS.

Epub = 52

Lưu tài liệu trong định dạng EPUB.

FlatOpc = 24

Giữ tài liệu như một Office Open XML WordprocessingML được lưu trữ trong một tệp XML phẳng thay vì một gói ZIP.

FlatOpcMacroEnabled = 25

Lưu tài liệu như một Office Open XML WordprocessingML Macro-Enabled Document được lưu trữ trong một tệp XML phẳng thay vì một gói ZIP.

FlatOpcTemplate = 26

Lưu tài liệu như một Office Open XML WordprocessingML Template (macro-free) được lưu trữ trong một tệp XML phẳng thay vì một gói ZIP.

FlatOpcTemplateMacroEnabled = 27

Lưu tài liệu như một Office Open XML WordprocessingML Macro-Enabled Template được lưu trữ trong một tệp XML phẳng thay vì một gói ZIP.

Gif = 105

Render một trang của tài liệu và lưu nó như một tệp GIF.

Html = 50

Lưu tài liệu trong định dạng HTML.

HtmlFixed = 45

Tiết kiệm tài liệu trong định dạng HTML bằng cách sử dụng các yếu tố hoàn toàn định vị

Jpeg = 104

Render một trang của tài liệu và lưu nó như một tệp JPEG.

Markdown = 73

Lưu tài liệu trong định dạng Markdown.

Mhtml = 51

Lưu tài liệu trong định dạng MHTML (Web Archive).

Mobi = 54

Lưu tài liệu trong định dạng MOBI.

Odt = 60

Lưu tài liệu như một tài liệu văn bản ODF.

OpenXps = 46

Lưu tài liệu trong định dạng OpenXPS (Ecma-388)

Ott = 61

Lưu tài liệu như một mẫu tài liệu văn bản ODF.

Pcl = 48

Lưu tài liệu trong định dạng PCL (Printer Control Language).

Pdf = 40

Lưu tài liệu dưới dạng PDF (Adobe Portable Document).

Png = 101

Render một trang của tài liệu và lưu nó như một tệp PNG.

Ps = 47

Lưu tài liệu trong định dạng PS (PostScript).

Rtf = 30

Lưu tài liệu trong định dạng RTF.Tất cả các ký tự trên 7 bit được trốn thoát như các ký tự hexadecimal hoặc Unicode.

Svg = 44

Lưu tài liệu trong định dạng Svg (Scalable Vector Graphics).

Text = 70

Lưu tài liệu trong định dạng văn bản thẳng.

Tiff = 100

Render một trang hoặc trang của tài liệu và lưu chúng thành một tệp TIFF đơn hoặc nhiều trang.

Unknown = 0

Tiêu chuẩn, không có giá trị cho định dạng tệp.

WebP = 107

Render một trang của tài liệu và lưu nó như một tệp WebP.

WordML = 31

Lưu tài liệu trong Microsoft Word 2003 WordprocessingML định dạng.

XamlFixed = 42

Lưu tài liệu trong định dạng Extensible Application Markup Language (XAML) như một tài liệu cố định.

XamlFlow = 71

Beta của bạn Lưu tài liệu trong định dạng Extensible Application Markup Language (XAML) như là một văn bản dòng.

XamlFlowPack = 72

Beta của bạn Lưu tài liệu trong định dạng gói Extensible Application Markup Language (XAML) như là một văn bản dòng.

Xlsx = 80

Lưu tài liệu như một Office Open XML SpreadsheetML Document (macro-free).

Xps = 41

Lưu tài liệu trong định dạng XPS (XML Paper Specification).

Xem thêm

Document . Save ( Stream , SaveFormat ), SaveOptions

 Tiếng Việt